Có 2 kết quả:
心房 xīn fáng ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ • 新房 xīn fáng ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart (as the seat of emotions)
(2) cardiac atrium
(2) cardiac atrium
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brand new house
(2) bridal chamber
(2) bridal chamber
Bình luận 0